Âm Hán Việt của 難解 là "nan giải".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 難 [nan, nạn] 解 [giái, giải, giới]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 難解 là なんかい [nankai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なんかい[0]【難解】 (名・形動)[文]:ナリ わかりにくいこと。むずかしくて解釈に苦しむこと。また、そのさま。「-な文章」「-な数式」 [派生]-さ(名) Similar words: 複雑苦しいハード困難手強い