Âm Hán Việt của 難色 là "nan sắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 難 [nan, nạn] 色 [sắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 難色 là なんしょく [nanshoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なんしょく[0]【難色】 賛成できないというような態度。むずかしい顔つきやそぶり。「-を示す」 #デジタル大辞泉 なん‐しょく【難色】 読み方:なんしょく 不承知らしいようす。また、非難するような顔つき。「—を示す」 Similar words: 不同意不許可不承不承知異存