Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)難(nan) 点(điểm)Âm Hán Việt của 難点 là "nan điểm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 難 [nan, nạn] 点 [điểm]
Cách đọc tiếng Nhật của 難点 là なんてん [nanten]
三省堂大辞林第三版なんてん[3][0]【難点】①非難すべき点。欠点。「値段が高いのが-だ」「-を言えば音がうるさいことだ」②処理・解決の困難な箇所。「-を克服する」#デジタル大辞泉なん‐てん【難点】読み方:なんてん1むずかしいところ。処理などの困難な点。「—を克服する」2非難すべきところ。欠点。「人の—を指摘する」Similar words:難 非 ぼろ 瑕瑾 デメリット