Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 難( nan ) 付( phó ) く( ku )
Âm Hán Việt của 難付く là "nan phó ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
難 [nan, nạn] 付 [phó] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 難付く là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 難(なん)付(つ)・く (「付く」が下二段活用の場合)非難する。難癖をつける。「人の上を―・け、おとしめざまのこと言ふ人をば」〈源・蛍〉(「付く」が四段活用の場合)難癖をつけられる。傷がつく。「私が内証の自分仕事にしませう、時には(=ソレナラ)家に―・かず」〈浄・氷の朔日〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khó đính kèm, khó thêm vào