Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)難(nan) を(wo) 付(phó) け(ke) る(ru)Âm Hán Việt của 難を付ける là "nan wo phó keru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 難 [nan, nạn] を [wo] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 難を付ける là []
デジタル大辞泉難(なん)を付(つ)・ける欠点を指摘して責める。難癖を付ける。「仕上がりに―・ける」
phê bình, chỉ trích, bắt bẻ