Âm Hán Việt của 難に臨んで遽に兵を鋳る là "nan ni lâm nde cự ni binh wo chú ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 難 [nan, nạn] に [ni] 臨 [lâm, lấm] ん [n] で [de] 遽 [cự] に [ni] 兵 [binh] を [wo] 鋳 [chú] る [ru]