Âm Hán Việt của 離宮 là "ly cung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 離 [ly] 宮 [cung]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 離宮 là りきゅう [rikyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 り‐きゅう【離宮】 読み方:りきゅう 皇居・王宮とは別に設けられた宮殿。「修学院—」 #離宮歴史民俗用語辞典 読み方:リキュウ(rikyuu), リグウ(riguu)天皇の出遊のために宮都以外に設けられた宮殿。別名外宮 Similar words: 別墅ビラセカンドハウス別業ヴィラ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ly cung, cung điện phụ, cung điện riêng biệt, nơi ở phụ của hoàng gia, biệt cung