Âm Hán Việt của 雑音 là "tạp âm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 雑 [tạp, tạp] 音 [âm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 雑音 là ざつおん [zatsuon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ざつおん[0]【雑音】 ①騒がしい物音。うるさく不愉快な物音。 ②電話・ラジオ・テレビなどで、視聴しようとする画像・音声や送りたいデータ以外の、音や信号。ノイズ。 ③さしでぐち。〔英語noiseの訳語。夏目漱石「思い出す事など」(1910~11年)にある〕 [句項目]雑音を入れる Similar words: 物音音どよめきさざめきノイズ