Âm Hán Việt của 雇用 là "cố dụng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 雇 [cố] 用 [dụng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 雇用 là こよう [koyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こよう[0]【雇用・雇傭▼】 (名):スル ①仕事をさせる目的で、有償で、人を雇うこと。 ②民法上、当事者の一方が相手方に対して労務に服することを約し、相手方がそれに対して報酬を与えることを約す契約。 ③労働者が事業主の支配を受け、その規律の下に労働を提供し、その対価の支払いを受ける関係にあること。▽⇔解雇 Similar words: 就労職就業雇用傭役