Âm Hán Việt của 雇い là "cố i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 雇 [cố] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 雇い là やとい [yatoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 やとい〔やとひ〕【雇い/×傭い】 読み方:やとい 1雇うこと。また、雇われた人。「臨時—」 2官公庁で、臨時に雇われた、官吏の身分をもたない職員。雇員(こいん)。「裁判所の一室に下級の書記や—など卓を囲んで」〈木下尚江・良人の自白〉 Similar words: 雇傭雇用傭聘傭役雇