Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)集(tập) 積(tích)Âm Hán Việt của 集積 là "tập tích". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 集 [tập] 積 [tí, tích]
Cách đọc tiếng Nhật của 集積 là しゅうせき [shuuseki]
デジタル大辞泉しゅう‐せき〔シフ‐〕【集積】[名](スル)集めて積み上げること。また、集まって積み重なること。「滞貨を集積する」