Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 集( tập ) る( ru )
Âm Hán Việt của 集る là "tập ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
集 [tập ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 集る là たかる [takaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たか・る【▽集る】 読み方:たかる [動ラ五(四)] 1一つところにあつまる。よりあつまる。群がる。「見物人が黒山のように—・る」「バラに油虫が—・る」 2人に金品をせびる。また、おどして奪い取る。「先輩に食事を—・る」「不良グループに—・られる」 #集る 隠語大辞典 読み方:たかる 強奪する。恐喝。岡山。脅迫して金銭を要求すること。寄る、集るの意から出た語。脅迫する。〔一般犯罪〕分類ルンペン/大阪、犯罪Similar words :合う 集まる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tập hợp, nhóm, tụ họp, hội tụ, tập trung