Âm Hán Việt của 集まり là "tập mari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 集 [tập] ま [ma] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 集まり là あつまり [atsumari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あつまり【集まり】 1集まること。また、集まったもの。「客の集まりが悪い」 #三省堂大辞林第三版 あつまり[3][0]【集まり】 ①集まること。また、集まったもの。集団。「雨で-が悪い」「小さな点の-」 ②会合。寄り合い。「町内の-」 Similar words: 集りグループマス集団塊