Âm Hán Việt của 雅号 là "nhã hiệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 雅 [nhã] 号 [hiệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 雅号 là がごう [gagou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 が‐ごう〔‐ガウ〕【雅号】 読み方:がごう 文筆家・画家・学者などが、本名以外につける風雅な名。森鴎外の「鴎外」など。号。 Similar words: 作り名仮名別名別称筆名