Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 隧( toại ) 道( đạo )
Âm Hán Việt của 隧道 là "toại đạo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
隧 [toại ] 道 [đáo , đạo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 隧道 là すいどう [suidou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すい‐どう〔‐ダウ〕【×隧道】 読み方:すいどう 1《「ずいどう」とも》トンネル。 2棺を埋めるために、地中を掘り下げて墓穴へ通じる道。はかみち。 #実用日本語表現辞典 隧道 読み方:ずいどう 別表記:ずい道 トンネルの別名。中国語に由来し、もとは墓穴への通路として掘った穴を意味する。 (2011年1月10日更新)Similar words :トンネル 横坑 坑道
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đường hầm, hầm ngầm, địa đạo