Âm Hán Việt của 隣合う là "lân hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 隣 [lân] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 隣合う là となりあう [tonariau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 となり‐あ・う〔‐あふ〕【隣(り)合う】 読み方:となりあう [動ワ五(ハ四)]互いに隣となる。「電車で—・って座る」 Similar words: 隣接隣る