Âm Hán Việt của 隣る là "lân ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 隣 [lân] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 隣る là となる [tonaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とな・る【隣る】 読み方:となる [動ラ五(四)] 1家や土地が並び続く。「葦原に—・った石ころの多い空き地」〈芥川・おぎん〉 2区域・境界が接する。「此地ようろっぱに—・りたるふるきくになれども」〈魯文・西洋道中膝栗毛〉 Similar words: 隣合う隣り合う隣接