Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 隠( ẩn ) 遁( độn )
Âm Hán Việt của 隠遁 là "ẩn độn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
隠 [ẩn] 遁 [độn, tuần]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 隠遁 là いんとん [inton]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いん‐とん【隠×遁】 読み方:いんとん [名](スル)俗世間を逃れて隠れ住むこと。遁世(とんせい)。「庵を結び―する」「―者」 # ウィキペディア(Wikipedia) 隠遁 隠者(いんじゃ)とは、一般社会との関係を絶ち(隠遁)、生活する人のこと[1]。特にキリスト教や仏教など多くの宗教の宗教者、または宗教的背景をもった隠者が多数知られる。 注Similar words :内密 インフォーマル 内内 隠逸 隠退
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ẩn cư, trốn tránh, sống xa lánh xã hội