Âm Hán Việt của 際涯 là "tế nhai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 際 [tế] 涯 [nhai]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 際涯 là さいがい [saigai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さいがい[0]【際涯】 (土地の)はて。限り。「郊外に-もなく植られた桃の花が/土:節」 Similar words: 縁際縁辺端っこ外輪