Âm Hán Việt của 隙間 là "khích gian".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 隙 [khích] 間 [gian]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 隙間 là すきま [sukima]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すきま:[0]【隙間・透(き)間】 ① 物と物との間のあいている所。「戸の-」 ② あいている時間。ひま。すき。「嘴(くちば)しを容れたいにも,更に其-が見附からない/浮雲四迷」 ③ 油断。すき。「-もあらば生虜んと志て/太平記1」 Similar words: 透き間隙間すきま釁隙隙目