Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)隙(khích) 目(mục)Âm Hán Việt của 隙目 là "khích mục". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 隙 [khích] 目 [mục]
Cách đọc tiếng Nhật của 隙目 là すきめ [sukime]
三省堂大辞林第三版すきめ[0]【隙目・透(き)目】「すきま(隙間)」に同じ。Similar words:透き間 隙間 すきま 釁隙 透き目
khe hở, vết nứt