Âm Hán Việt của 隔て là "cách te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 隔 [cách] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 隔て là へだて [hedate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へだて【隔て】 読み方:へだて 1間を仕切ること。境をすること。また、そのもの。仕切り。「屏風(びょうぶ)で—をする」 2差別をすること。分け隔て。「—なくどの子も平等に育てる」 3遠慮して打ち解けないこと。「—のないつきあい」 Similar words: 差別依怙依怙贔屓偏愛別け隔て