Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 随( tùy ) 行( hành )
Âm Hán Việt của 随行 là "tùy hành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
随 [tùy] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 随行 là ずいこう [zuikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ずい‐こう〔‐カウ〕【随行】 読み方:ずいこう [名](スル)供としてつき従って行くこと。また、その人。おとも。「大臣の外遊に―する」「―員」 # 随行名字読み方随行ずいこう 名字辞典では、珍しい名字を中心に扱っているため、一般的な名字の読み方とは異なる場合がございます。 JMnedict # 随行 姓読み方随行ずいこうSimilar words :信徒 フロア フロアー 伴 宗徒
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đi theo, tháp tùng, đi cùng, theo chân, đồng hành