Âm Hán Việt của 隊員 là "đội viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 隊 [đội] 員 [vân, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 隊員 là たいいん [taiin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たいいん:-ゐん[0]【隊員】 ある隊に属する者。 #デジタル大辞泉 たい‐いん〔‐ヰン〕【隊員】 読み方:たいいん 隊に所属している人。隊を構成する人。 Similar words: 成員顔触れメンバー団員顔ぶれ