Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)隊
Âm Hán Việt của 隊 là "đội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
隊 [đội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 隊 là たい [tai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
たい【隊】
読み方:たい
[音]タイ(漢)
[学習漢字]4年
1組織され一団となった集まり。「隊員・隊商・隊長・隊列/横隊・楽隊・縦隊・編隊」
2特に、兵の集団。「軍隊・除隊・大隊・部隊・兵隊・連隊」
#
たい【隊】
読み方:たい
1ある目的のために二人以上が集まって 一団 となっているもの。また、 一団 となったものの並び方。隊列。「—を組む」
2兵士で組織された集団。軍隊。部隊。
Similar words:
班
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đội, nhóm, đơn vị, đoàn thể, tổ chức quân sự