Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)陳(trần) じ(ji) る(ru)Âm Hán Việt của 陳じる là "trần jiru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 陳 [trần, trận] じ [ji] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 陳じる là ちんじる [chinjiru]
デジタル大辞泉ちん・じる【陳じる】[動ザ上一]「ちん(陳)ずる」(サ変)の上一段化。「私見を―・じる」#三省堂大辞林第三版ちん・じる[3]【陳じる】(動:ザ上一)〔サ変動詞「陳ずる」の上一段化〕「陳(ちん)ずる」に同じ。「愚見を-・じる」Similar words:語る 暗唱 発語 吐露 口走る