Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 陳( trần )
Âm Hán Việt của 陳 là "trần ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
陳 [trần, trận]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 陳 là ちん [chin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちん【陳】 読み方:ちん [常用漢字] [音]チン(漢) [訓]つらねる ならべる のべる ふるい 1平らに並べる。つらねる。「陳列」 2申し述べる。「陳謝・陳述・陳情/開陳・具陳」 3古い。「陳腐/新陳代謝」 [名のり]かた・つら・のぶ・のぶる・のり・ひさ・むね・よし[難読]陳者(のぶれば) #ちん【陳】 読み方:ちん 中国の国名。 《一》春秋時代の列国の一。強国にはさまれた侯国で、都は宛丘(河南省淮陽県)。前478年、楚に滅ぼされた。 《二》南北朝時代の、南朝最後の国。557年、梁の武将陳覇先が敬帝の禅譲を受けて建国。都は建康(南京)。589年、隋の楊堅(文帝)に滅ぼされた。 #ひね【▽陳/老=成】 読み方:ひね 1古くなること。また、そのもの。「—になった麺麭菓子」〈三重吉・小鳥の巣〉 2前年以前に収穫した穀物や野菜。「—米」 3老成していること。ませていること。また、その人。 #陳Chen チン県【県侯】曹仁【県令】韋義【県人】汝郁/張季礼
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lão luyện, trưởng thành, điềm tĩnh, già dặn