Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 陰( âm ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 陰気 là "âm khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
陰 [âm] 気 [khí]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 陰気 là いんき [inki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いん‐き【陰気】 読み方:いんき [名・形動] 1万物生成の根本となる二気の一。陰の気。⇔陽気。 2気分・雰囲気・天候などが、晴れ晴れしないこと。また、そのさま。「なんとなく—な人」「—な会」⇔陽気。 [派生]いんきさ[名] #実用日本語表現辞典 陰気 読み方:いんき 気分や雰囲気などが晴れないことを意味する語。「彼は陰気な性格をしている」などのように用いる。 (2013年3月15日更新)Similar words :気鬱 暗晦 陰々滅々 暗黒 湿っぽい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
u ám, âm u, ảm đạm, buồn bã