Âm Hán Việt của 陥没 là "hãm một".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 陥 [hãm] 没 [một]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 陥没 là かんぼつ [kanbotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんぼつ[0]【陥没】 (名):スル おちこんで、くぼむこと。「道路の真ん中が-する」「-骨折」 Similar words: 崩落崩潰倒潰崩壊陥落