Âm Hán Việt của 限界 là "hạn giới".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 限 [hạn] 界 [giới]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 限界 là げんかい [genkai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 げんかい[0]【限界】 (名):スル ①物事の及ぶ一番端。その状態をもちこたえることのできるぎりぎりのところ。かぎり。「体力の-」「我慢もこれが-だ」 ②二つのものの間を境界で区切ること。「臣従と君主との両間に於て権利を-するの要あることなし/民約論:徳」 Similar words: 限度度合程度程域