Âm Hán Việt của 限度 là "hạn độ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 限 [hạn] 度 [đạc, độ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 限度 là げんど [gendo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 げんど[1]【限度】 物事の範囲・程度などが、それを超えることはできないという境。かぎり。「ふざけるにも-がある」「許容の-を超える」 #デジタル大辞泉 げん‐ど【限度】 読み方:げんど そこまでと限られている程度。認めうる範囲の、ぎりぎりのところ。かぎり。「我慢にも—がある」「—を超える」「融資—額」→限界[用法] Similar words: 制約制限限定限界