Âm Hán Việt của 限外 là "hạn ngoại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 限 [hạn] 外 [ngoại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 限外 là げんがい [gengai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 げん‐がい〔‐グワイ〕【限外】 読み方:げんがい 制限範囲の外。限度以上。 Similar words: 法外過剰過度過当超過