Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)限(hạn) り(ri) 無(vô) き(ki) 人(nhân)Âm Hán Việt của 限り無き人 là "hạn ri vô ki nhân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 限 [hạn] り [ri] 無 [mô, vô] き [ki] 人 [nhân]
Cách đọc tiếng Nhật của 限り無き人 là []
三省堂大辞林第三版限り無き人きわめて身分の高い人。「-も、親などおはして/源氏:末摘花」⇒ 限り無い
người không có giới hạn, người vĩ đại