Âm Hán Việt của 限り無い là "hạn ri vô i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 限 [hạn] り [ri] 無 [mô, vô] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 限り無い là かぎりない [kagirinai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かぎりな・い[4]【限り無い】 (形)[文]:クかぎりな・し ①どこまでも広がって、果てるところがない。尽きることなく続く。「-・い可能性を秘める」「-・く広がる夢」 ②最高である。この上ない。「-・い感謝を捧げる」「-・き十善の王におはしますめれ/栄花:日蔭のかづら」 ③程度がはなはだしい。著しい。「うつくしき事-・し/竹取」 [句項目]限り無き人 Similar words: 無尽蔵野放図無限無制限無辺際