Âm Hán Việt của 限りない là "hạn rinai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 限 [hạn] り [ri] な [na] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 限りない là かぎりない [kagirinai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かぎり‐な・い【限り無い】 読み方:かぎりない [形][文]かぎりな・し[ク] 1果てしがない。際限がない。きりがない。「—・く広がる青空」「—・い愛情」 2この上ない。最上である。「—・い名誉」 3程度がはなはだしい。ひと通りでない。「心のさときこと—・し」〈宇津保・俊蔭〉 Similar words: エンドレス果てしない常しえ長しなえ永久
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vô tận, không có giới hạn, không bao giờ kết thúc, vô bờ bến