Âm Hán Việt của 降誕 là "giáng đản".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 降 [giáng, hàng] 誕 [đản]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 降誕 là こうたん [koutan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐たん〔カウ‐〕【降誕】 読み方:こうたん [名](スル)聖人・偉人・帝王などがこの世に生まれること。「キリストの—」→降誕(ごうたん) #ごう‐たん〔ガウ‐〕【▽降誕】 読み方:ごうたん 仏語。仏・菩薩(ぼさつ)、特に、釈迦(しゃか)がこの世に生まれること。 Similar words: 生年月日生誕誕生出生生まれ