Âm Hán Việt của 降水 là "giáng thủy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 降 [giáng, hàng] 水 [thủy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 降水 là こうすい [kousui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐すい〔カウ‐〕【降水】 読み方:こうすい 大気中の水蒸気が雨や雪などになって地上に落下する現象。また、その雨や雪。 Similar words: 沈殿降雨沈澱