Âm Hán Việt của 附す là "phụ su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 附 [phụ] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 附す là ふす [fusu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ・す【付す/附す】 読み方:ふす 《一》[動サ五]「ふ(付)する」(サ変)の五段化。「一笑に—・される」 《二》[動サ変]「ふ(付)する」の文語形。 Similar words: 付着添付付する貼付附する