Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 阿( a ) 婆( bà ) 擦( sát ) れ( re )
Âm Hán Việt của 阿婆擦れ là "a bà sát re ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
阿 [a , á ] 婆 [bà ] 擦 [sát ] れ [re ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 阿婆擦れ là あばずれ [abazure]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あば‐ずれ【×阿婆擦れ】 読み方:あばずれ 悪く人ずれしていて、厚かましいこと。また、そういう女。すれっからし。もとは男女いずれにも使った。 [補説]「阿婆」は当て字。 #実用日本語表現辞典 あば擦れ 読み方:あばずれ 別表記:阿婆擦れ 品行が悪い女性、不貞な女性を罵っていう語。売女。スベタ。 品がなく、厚かましく卑しい人間のこと。素行の悪い人間に対して、罵り文句として用いる。現在では「あばずれ女」など、女性に対して使用される罵倒としての意味合いが強いが、男性に対して使用されることもあった。 (2011年10月30日更新)Similar words :コケット 蓮葉 バンプ 男殺し 蓮葉女
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phụ nữ lẳng lơ, đàn bà trơ trẽn, gái hư, đàn bà hư hỏng