Âm Hán Việt của 阿る là "a ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 阿 [a, á] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 阿る là おもねる [omoneru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おもね・る[3]【阿▼る】 (動:ラ五[四]) 気に入られようとする。へつらう。「大衆に-・る」「時流に-・る」「其の鬼走り疲れにて、祭の食を見て-・り就きて受く/霊異記:中訓注」 Similar words: 諂諛煽てる媚び諂う持ち上げる持上げる