Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 防( phòng ) 犯( phạm )
Âm Hán Việt của 防犯 là "phòng phạm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
防 [phòng] 犯 [phạm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 防犯 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 防犯 読み方:ぼうはん 犯罪の発生を防止すること、またはそのために講じる対策・手段。泥棒被害を防ぐために鍵を設ける、など。 #防犯 外部からの侵入者等を防ぐこと。住宅の場合、窓など、開口部からの侵入が多いため、防犯ガラスやカメラ、警報などの設備を使用する。 #デジタル大辞泉 ぼう‐はん〔バウ‐〕【防犯】 犯罪を防ぐこと。「防犯ベル」 リフォーム用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phòng chống tội phạm, bảo vệ an ninh, chống trộm