Âm Hán Việt của 防具 là "phòng cụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 防 [phòng] 具 [cụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 防具 là ぼうぐ [bougu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼう‐ぐ〔バウ‐〕【防具】 読み方:ぼうぐ 危険を防止するため身につける道具。特に、剣道・フェンシングなどの、面・胴・小手(こて)の類。剣道での正式名は剣道具。 Similar words: 防安全器禦ぎ備ガード
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
áo giáp, thiết bị bảo vệ, dụng cụ bảo vệ, trang bị bảo vệ, bảo hộ