Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 防( phòng ) ぐ( gu )
Âm Hán Việt của 防ぐ là "phòng gu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
防 [phòng ] ぐ [gu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 防ぐ là ふせぐ [fusegu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ふせ・ぐ[2]【防ぐ】 (動:ガ五[四]) 〔室町頃まで「ふせく」と清音〕 ①外部から侵入しようとするのを、くいとめる。「敵の猛攻を-・ぐ」「外敵の侵入を-・ぐ」 ②風雨や寒さなどが内に入らないようにする。「冷たい北風を-・ぐ」「西日を-・ぐ」 ③悪いことが起ころうとするのを、あらかじめ手段を講じてくいとめる。防止する。「病害虫の発生を-・ぐ」「事故を未然に-・ぐ」 ④対抗して戦う。「-・く者あらば討取れ/平治:上」 [可能]ふせげる #デジタル大辞泉 ふせ・ぐ【防ぐ/×禦ぐ/▽拒ぐ】 読み方:ふせぐ [動ガ五(四)]《古くは「ふせく」》 1 ㋐敵の攻撃を抑える。敵に侵害されないようにする。「本土への侵攻を—・ぐ」 ㋑好ましくないものを、さえぎって中へ入れないようにする。「窓を二重にして寒さを—・ぐ」 2好ましくない事態が生じないようにする。「二次感染を—・ぐ」「混乱を—・ぐ」 [可能]ふせげるSimilar words :保護 遮蔽
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngăn chặn, phòng ngừa