Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 防( phòng )
Âm Hán Việt của 防 là "phòng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
防 [phòng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 防 là ぼう [bou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぼう【防】 読み方:ぼう [音]ボウ(バウ)(呉) [訓]ふせぐ つつみ[学習漢字]5年 1ふせぐ。くいとめる。「防衛・防寒・防御・防止・防戦・防毒・防犯・防備/警防・攻防・消防・予防」 2侵入をおさえるための備え。「海防・国防・辺防」 3水があふれるのをくいとめる土手。「堤防」 4周防(すおう)国。「防州・防長」[名のり]ふせ[難読]防人(さきもり)・周防(すおう)Similar words :安全器 禦ぎ 備 ガード 防ぎ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phòng thủ, bảo vệ, ngăn chặn