Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)闘(đấu) 争(tranh)Âm Hán Việt của 闘争 là "đấu tranh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 闘 [đấu] 争 [tranh, tránh]
Cách đọc tiếng Nhật của 闘争 là とうそう [tousou]
デジタル大辞泉とう‐そう〔‐サウ〕【闘争】[名](スル)1相手に勝とうとして争うこと。争闘。「闘争本能」「武力闘争」2社会運動や労働運動などで、権利や要求を獲得するために争うこと。「賃上げを要求して闘争する」「階級闘争」実験動物症状観察用語集