Âm Hán Việt của 閲読 là "duyệt độc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 閲 [duyệt] 読 [độc, đậu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 閲読 là えつどく [etsudoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えつ‐どく【閲読】 読み方:えつどく [名](スル)書物・書類などの内容を調べながら読むこと。「古文書を—する」 Similar words: 閲覧読みこむ玩読