Âm Hán Việt của 閲歴 là "duyệt lịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 閲 [duyệt] 歴 [lịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 閲歴 là えつれき [etsureki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えつ‐れき【閲歴】 読み方:えつれき [名](スル) 1人が今まで社会的にたどってきた跡。経歴。履歴。 2経験すること。「只それ丈の刹那(せつな)の知覚を—したというに過ぎなかったので」〈鴎外・雁〉 Similar words: 経歴職歴キャリアー履歴来歴