Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 関( quan ) 西( tây )
Âm Hán Việt của 関西 là "quan tây ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
関 [quan] 西 [tây, tê]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 関西 là かんさい [kansai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐さい〔クワン‐〕【関西】 《「関東」に対して関所の西の国の意》京都・大阪・神戸を中心とする一帯。京阪神地方。奈良時代、鈴鹿・不破・愛発(あらち)の三関以西の地。のちに、逢坂(おうさか)の関より西の地域。鎌倉時代以後、もとの三関以西の諸国。近江(おうみ)以西の畿内と若狭以西の山陰および山陽・南海・西海の五道の総称。 #かん‐せい〔クワン‐〕【関西】 ⇒かんさい(関西) 全国NPO法人情報検索
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
Kansai, khu vực Kansai