Âm Hán Việt của 関わる là "quan waru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 関 [quan] わ [wa] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 関わる là かかわる [kakawaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
係わる意味・読み方・使い方読み:かかわる 三省堂大辞林第三版 かかわ・る:かかはる[3]【係▽わる・関わる・拘▽わる】 (動:ラ五[四]) ①関係をもつ。「人命に-・る問題だ」「沽券(こけん)に-・る」 ②こだわる。かかずらう。《拘》「小事に-・ってる時ではない」 [可能]かかわれる Similar words: 関係関連相関連絡繋がる