Âm Hán Việt của 間隔 là "gián cách".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 間 [gian] 隔 [cách]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 間隔 là かんかく [kankaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんかく[0]【間隔】 ①物と物との間。「一定の-をあけて並べる」 ②時間のへだたり。「三分-で運転する」 Similar words: 隔たり間期間時間距離