Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 間( gián ) 隔( cách )
Âm Hán Việt của 間隔 là "gián cách ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
間 [gian ] 隔 [cách ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 間隔 là かんかく [kankaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かんかく[0]【間隔】 ①物と物との間。「一定の-をあけて並べる」 ②時間のへだたり。「三分-で運転する」 #デジタル大辞泉 かん‐かく【間隔】 読み方:かんかく 1物と物とのあいだの距離。「—を置いて並ぶ」「前の車との—を取る」 2物事と物事とのあいだの時間。「五分—で出発する」Similar words :間
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khoảng cách, sự chia cách